I was surprised by the news.
Dịch: Tôi đã ngạc nhiên trước tin tức.
She looked surprised when she saw us.
Dịch: Cô ấy trông ngạc nhiên khi thấy chúng tôi.
kinh ngạc
sửng sốt
sự ngạc nhiên
làm ngạc nhiên
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Hợp tác với KFC
khó kiểm soát
Hoa plumeria
sự chỉ đạo trực tiếp
đầm suông
tính hay thay đổi
đảm nhận, đảm đương
u ám, tối tăm