I bought my new laptop at the tech store.
Dịch: Tôi đã mua chiếc laptop mới của mình tại cửa hàng công nghệ.
The tech store has a wide range of products.
Dịch: Cửa hàng công nghệ có nhiều loại sản phẩm.
cửa hàng điện tử
cửa hàng thiết bị
công nghệ
ứng dụng công nghệ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thỏa thuận đa phương
lễ nghi
Ngôn ngữ nói
sinh viên tài chính
Nhánh khoa học nghiên cứu hành vi động vật.
bảo đảm chất lượng
thể loại đề thi
rò rỉ dữ liệu