They love to surf during the summer.
Dịch: Họ thích lướt sóng vào mùa hè.
He decided to surf the internet for more information.
Dịch: Anh ấy quyết định lướt web để tìm thêm thông tin.
lướt trên sóng
duyệt
người lướt sóng
lướt sóng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
chi tiêu thường xuyên
Hiệu suất cao
quầy dịch vụ
Đáng khen ngợi
Đậu đũa
doanh thu thương mại
công việc thủ công
các tiện nghi công nghệ cao