They love to surf during the summer.
Dịch: Họ thích lướt sóng vào mùa hè.
He decided to surf the internet for more information.
Dịch: Anh ấy quyết định lướt web để tìm thêm thông tin.
lướt trên sóng
duyệt
người lướt sóng
lướt sóng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trường phái tư tưởng
thiết bị xây dựng
tài liệu công khai
chuyên gia viễn thông
Bộ đàm
cơ quan có trách nhiệm
cơ quan môi trường
trung tâm giáo dục liên tục