The supreme effect of the policy was undeniable.
Dịch: Hiệu ứng tối cao của chính sách là không thể phủ nhận.
The artist aimed for a supreme effect with his masterpiece.
Dịch: Người nghệ sĩ đã nhắm đến một hiệu ứng tối cao với kiệt tác của mình.
hiệu ứng cuối cùng
hiệu ứng cao nhất
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
bà ngoại, bà nội
chuyển giao đổi mới sáng tạo
hội trường tự do
Công nghệ sinh học y học
đoàn kiểm tra liên ngành
sự đẩy lùi, sự khước từ
cảm thấy nóng
Giáo viên nghỉ phép