Her reputation precedes her.
Dịch: Danh tiếng của cô ấy đi trước cô ấy.
He has built a strong reputation in his field.
Dịch: Ông đã xây dựng được danh tiếng vững chắc trong lĩnh vực của mình.
A good reputation is hard to earn but easy to lose.
Dịch: Một danh tiếng tốt thì khó kiếm nhưng dễ mất.
chuyên môn kinh tế nước ngoài