The report is based on supporting data from several studies.
Dịch: Báo cáo dựa trên dữ liệu hỗ trợ từ nhiều nghiên cứu.
We need more supporting data to prove our hypothesis.
Dịch: Chúng ta cần thêm dữ liệu hỗ trợ để chứng minh giả thuyết của mình.
dữ liệu chứng thực
dữ liệu xác thực
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Bún chả
Giai điệu thoáng qua
nguyên tắc khoa học
cắt giảm
người liên lạc doanh nghiệp
khu vực mù
Hệ thống phá sóng
điện thoại có loa ngoài