The jamming system was deployed to prevent communication.
Dịch: Hệ thống phá sóng đã được triển khai để ngăn chặn liên lạc.
This device is a jamming system.
Dịch: Thiết bị này là một hệ thống phá sóng.
Máy gây nhiễu tín hiệu
Hệ thống gây nhiễu
gây nhiễu
thiết bị gây nhiễu
12/06/2025
/æd tuː/
hòa hợp xây dựng
khung hình
Sự tạo ra nội dung
chiếc cọc lều
quân nhân viral
ốc mượn hồn
phòng điều trị
cải tạo chợ