The jamming system was deployed to prevent communication.
Dịch: Hệ thống phá sóng đã được triển khai để ngăn chặn liên lạc.
This device is a jamming system.
Dịch: Thiết bị này là một hệ thống phá sóng.
Máy gây nhiễu tín hiệu
Hệ thống gây nhiễu
gây nhiễu
thiết bị gây nhiễu
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tạo dựng uy tín
sự kiểm tra
(từ lóng) người hâm mộ cuồng nhiệt, fan cuồng
bệnh sởi
thời kỳ mãn kinh
bãi thử nghiệm
vinh quang
tầng dưới của tán cây