The jamming system was deployed to prevent communication.
Dịch: Hệ thống phá sóng đã được triển khai để ngăn chặn liên lạc.
This device is a jamming system.
Dịch: Thiết bị này là một hệ thống phá sóng.
Máy gây nhiễu tín hiệu
Hệ thống gây nhiễu
gây nhiễu
thiết bị gây nhiễu
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Lạc đà Nam Mỹ
cảnh ảm đạm
Sự thay đổi phong cách hoặc kiểu dáng
trứng muối
sườn heo
tuổi thọ
thể thao năng động
người làm đất, nông dân