chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
visit and admire
/ˈvɪzɪt ænd ædˈmaɪər/
chiêm bái tham quan
verb
thrive under pressure
/θraɪv ˈʌndər ˈprɛʃər/
phát triển mạnh mẽ dưới áp lực
noun
fire police
/ˈfaɪər pəˈliːs/
Cảnh sát phòng cháy chữa cháy
verb
splitting
/ˈsplɪt.ɪŋ/
sự tách ra, phân chia
noun
hydroelectric dam
/ˌhaɪdroʊɪˈlɛktrɪk dæm/
đập thủy điện
noun
beef muscle
/biːf ˈmʌsəl/
cơ bắp bò
noun
broken rice
/ˈbroʊ.kən raɪs/
gạo nát
noun
glucose
/ˈɡluːˌkoʊs/
Glucose, đường đơn tự nhiên có trong trái cây, mật ong, và một số loại thực phẩm khác, là một loại carbohydrate đơn giản cung cấp năng lượng cho cơ thể.