The producer is responsible for overseeing the production process.
Dịch: Người sản xuất có trách nhiệm giám sát quá trình sản xuất.
She is a well-known film producer in the industry.
Dịch: Cô ấy là một nhà sản xuất phim nổi tiếng trong ngành.
nhà sản xuất
người sáng tạo
sản xuất
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Máng tàu (phần trên cùng của thân tàu, nơi có thể đặt tay vịn hoặc bảo vệ)
Cha mẹ thấu hiểu
có xu hướng, dễ bị
vùng trồng cây ăn quả
trang trợ giúp
nịnh bợ, xu nịnh
Cây Yule
Bí xanh