He has a general knowledge of history.
Dịch: Anh ấy có kiến thức chung chung về lịch sử.
The test covers general knowledge topics.
Dịch: Bài kiểm tra bao gồm các chủ đề kiến thức chung chung.
Kiến thức cơ bản
Kiến thức phổ thông
chung chung
tính chung chung
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
kết thúc lớp học
Món gà tỏi
quyết định thận trọng
dung tích khoang chứa
thuế hàng hóa và dịch vụ
Nhà cung cấp giảm giá
da mệt mỏi
phản bội