He has a general knowledge of history.
Dịch: Anh ấy có kiến thức chung chung về lịch sử.
The test covers general knowledge topics.
Dịch: Bài kiểm tra bao gồm các chủ đề kiến thức chung chung.
Kiến thức cơ bản
Kiến thức phổ thông
chung chung
tính chung chung
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
người cố vấn
khu bảo tồn mèo
lĩnh vực học thuật
bước ra từ truyện cổ tích
thưởng thức hương vị
cơ thể đẹp
Văn hóa Séc
mục tiêu nóng vội