He has a general knowledge of history.
Dịch: Anh ấy có kiến thức chung chung về lịch sử.
The test covers general knowledge topics.
Dịch: Bài kiểm tra bao gồm các chủ đề kiến thức chung chung.
Kiến thức cơ bản
Kiến thức phổ thông
chung chung
tính chung chung
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
ngày đêm
Ngon và tiếp thêm sinh lực
thợ làm tủ
triển khai
khó nghe
Khu nghỉ dưỡng vùng hoang dã
rủi ro cho học sinh
cá rắn