He has a general knowledge of history.
Dịch: Anh ấy có kiến thức chung chung về lịch sử.
The test covers general knowledge topics.
Dịch: Bài kiểm tra bao gồm các chủ đề kiến thức chung chung.
Kiến thức cơ bản
Kiến thức phổ thông
chung chung
tính chung chung
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thời kỳ đế quốc
vô tình trở thành
bác sĩ phẫu thuật hàm mặt
Nhà báo ảnh
mô hình thị trường
vật liệu hiện đại
Người cam kết
lực phục hồi