The author decided to abridge the lengthy novel.
Dịch: Tác giả quyết định rút ngắn tiểu thuyết dài dòng.
They had to abridge the speech due to time constraints.
Dịch: Họ phải rút ngắn bài phát biểu do hạn chế về thời gian.
rút ngắn
tóm tắt
sự rút ngắn
được rút ngắn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
dân gian
hoa văn sọc, kiểu kẻ sọc
Quản lý
Cho vay đặc biệt
Chiến dịch phối hợp
Chứng chỉ Tin học Văn phòng
ký tự đặc biệt
kimchi cay nóng