The summarization of the report was very helpful.
Dịch: Việc tóm tắt báo cáo rất hữu ích.
He provided a clear summarization of the main points.
Dịch: Anh ấy đã cung cấp một tóm tắt rõ ràng về các điểm chính.
hình dạng thể xác, dạng hình của một thân thể có thể cảm nhận được hoặc tồn tại trong vật chất