Copper sulfide is a common mineral.
Dịch: Đồng sulfide là một khoáng chất phổ biến.
The reaction produced a sulfide gas.
Dịch: Phản ứng tạo ra một khí sulfide.
khoáng chất sulfide
hợp chất lưu huỳnh
sulfide
lưu huỳnh
làm thành sulfide
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Bảo vệ bờ biển
tiện ích nhận được
Đào tạo thể lực
đối tác chiến lược toàn diện
người có nguồn gốc đa sắc tộc
Nghĩa vụ gia đình
Cơ quan quản lý nhà nước về hàng không dân dụng
mối đe dọa tiềm tàng