His sudden departure shocked everyone.
Dịch: Sự ra đi đột ngột của anh ấy đã làm mọi người sốc.
The sudden departure of the CEO led to many changes in the company.
Dịch: Sự ra đi đột ngột của CEO đã dẫn đến nhiều thay đổi trong công ty.
sự qua đời đột ngột
cái chết đột ngột
ra đi đột ngột
đột ngột
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhà bán hàng Mỹ
vết mực, vết bẩn
tệp tín dụng
Nền tảng AI đám mây
tin đồn
ứng dụng
ánh sáng tập trung
Liệu pháp mắt