The meeting is scheduled for the subsequent day.
Dịch: Cuộc họp được lên lịch vào ngày tiếp theo.
We will discuss the results on the subsequent day.
Dịch: Chúng ta sẽ thảo luận về kết quả vào ngày sau đó.
ngày theo sau
ngày kế tiếp
tiếp theo
làm cho tiếp theo
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
mạng lưới toàn cầu
mối quan hệ xã hội
bùng nổ thành tiếng cười
ngày hôm trước
kiến đen
đi qua, du hành qua
điện xanh
vành đai Thái Bình Dương