The two companies agreed to co-use the facility.
Dịch: Hai công ty đã đồng ý sử dụng chung cơ sở vật chất.
Co-use of resources can lead to cost savings.
Dịch: Sử dụng chung tài nguyên có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí.
sử dụng chung
sử dụng chia sẻ
người sử dụng chung
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
các đặc điểm có thể nhận diện
ngập lụt ven biển
cuộc gọi video
thể thao chuyên nghiệp
người vợ/chồng cũ
cố gắng hết sức
áo choàng mặc ở nhà
túi vải thô