The two companies agreed to co-use the facility.
Dịch: Hai công ty đã đồng ý sử dụng chung cơ sở vật chất.
Co-use of resources can lead to cost savings.
Dịch: Sử dụng chung tài nguyên có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí.
sử dụng chung
sử dụng chia sẻ
người sử dụng chung
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
túi rác
bột dừa
tổn thương vĩnh viễn
thể hiện lòng trắc ẩn
Có thể hoàn trả lại được
cá vược sọc
Luật pháp; sự lập pháp
sự hoài nghi của công chúng