Her stylishness is evident in her choice of clothes.
Dịch: Sự sành điệu của cô ấy thể hiện rõ trong cách chọn quần áo.
The restaurant is known for its stylishness and modern design.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với sự sành điệu và thiết kế hiện đại.
vẻ sang trọng
vẻ thanh lịch
tính thời trang
sành điệu
một cách sành điệu
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
nhân viên thử việc
quần áo giá rẻ
rực rỡ, lộng lẫy, đầy quyến rũ
mật mã tốt nhất
của riêng mình
phần mềm cao cấp
thể lực vững chắc
lựa chọn tốt nhất