The stylish student event attracted many young people.
Dịch: Sự kiện học sinh phong cách thu hút nhiều bạn trẻ.
She wore a beautiful dress to the stylish student event.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến sự kiện học sinh phong cách.
cuộc tụ họp học sinh thời trang
sự kiện trường học xu hướng
phong cách
thể hiện phong cách
07/11/2025
/bɛt/
đám đông, bầy, lũ
phí ngân hàng
dịch vụ lưu trữ
sự giống nhau
Ngôn ngữ thô tục
cốt truyện dày đặc
hệ thống điện áp cao
tình huống bất ngờ