There is a strong resemblance between the two paintings.
Dịch: Có một sự giống nhau mạnh mẽ giữa hai bức tranh.
She noticed the resemblance between her son and his grandfather.
Dịch: Cô nhận thấy sự giống nhau giữa con trai mình và ông của nó.
sự tương đồng
sự giống nhau
giống
giống nhau
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Quản lý đô thị
quy trình tạo cơ quan
chất acrylic
hậu tái thiết
đèn vàng
Diễn ngôn văn học
tính thụ động
Bảo vệ người dân