She always keeps a study notebook to organize her notes.
Dịch: Cô ấy luôn giữ một sổ ghi chép để tổ chức các ghi chú của mình.
His study notebook is filled with math formulas.
Dịch: Sổ ghi chép học tập của anh ấy đầy các công thức toán học.
sổ ghi chép
sổ bài tập
ghi chú
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
chất béo
quên đi những gì đã học
bí mật, lén lút
Trách đồng đội
chiên
kiếm tiền phục vụ tu sửa
đạt được mục tiêu
Xe có nhu cầu cao