She always keeps a study notebook to organize her notes.
Dịch: Cô ấy luôn giữ một sổ ghi chép để tổ chức các ghi chú của mình.
His study notebook is filled with math formulas.
Dịch: Sổ ghi chép học tập của anh ấy đầy các công thức toán học.
sổ ghi chép
sổ bài tập
ghi chú
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
cơ sở y tế quân sự
hỗ trợ khách hàng
Buổi trình diễn hài hước
người làm trong ngành điện ảnh
trà nội tạng
không kiểm soát con
dừa (trên cây)
nhà kho