The restaurant was full of uncontrolled children running around.
Dịch: Nhà hàng đầy những đứa trẻ không được kiểm soát chạy xung quanh.
Đứa trẻ hư
Trẻ không có kỷ luật
không thể kiểm soát
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
một loại chim nước thuộc họ ibis, thường có cổ dài và mỏ cong.
khó khăn kinh tế
lễ trao giải
vấn đề; vật chất
khoản đầu tư lớn
đòi bồi thường thất bại
phòng hợp tác
khoản vay