The student meeting will take place on Friday.
Dịch: Cuộc họp sinh viên sẽ diễn ra vào thứ Sáu.
During the student meeting, we discussed various issues.
Dịch: Trong cuộc họp sinh viên, chúng tôi đã thảo luận về nhiều vấn đề khác nhau.
hội nghị sinh viên
cuộc họp sinh viên
sinh viên
gặp gỡ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phát triển nông thôn
năng lực xuất khẩu
lời bình luận “có cánh”
thúc giục, sự thúc giục
tình trạng hệ thần kinh
Điều hành và quản lý
bám chặt, giữ chặt
tốt nghiệp đáng khen