The child likes to cling to his mother.
Dịch: Đứa trẻ thích bám chặt vào mẹ.
She tends to cling to old habits.
Dịch: Cô ấy có xu hướng giữ chặt những thói quen cũ.
dính
gắn
sự bám chặt
bám chặt
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
bằng chứng có ý nghĩa
đừng chờ
Giấy ủy quyền
các ứng dụng tiên tiến
luận văn tốt nghiệp đại học
sự thay đổi tín hiệu
giá thể chuẩn
Vòng loại