Logo

Operating system and management

/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm ænd ˈmænɪdʒmənt/

Điều hành và quản lý

noun

Định nghĩa

Operating system and management có nghĩa là Điều hành và quản lý
Ngoài ra Operating system and management còn có nghĩa là Hệ điều hành và quản lý

Ví dụ chi tiết

The operating system and management are crucial for system stability.

Dịch: Điều hành và quản lý rất quan trọng cho sự ổn định của hệ thống.

Effective operating system and management can improve performance.

Dịch: Điều hành và quản lý hiệu quả có thể cải thiện hiệu suất.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
pomegranate seed jelly
/ˈpɒmɪɡrænət siːd ˈdʒɛli/

mứt hạt lựu

noun
talent competition
/ˈtæl.ənt ˌkəm.pəˈtɪʃ.ən/

cuộc thi tài năng

noun
temperature-regulated storage
/ˈtɛmpərətʃər ˈrɛɡjuleɪtɪd ˈstɔrɪdʒ/

kho lưu trữ được điều chỉnh nhiệt độ

noun
iguana
/ɪˈɡwɑː.nə/

Thằn lằn iguana

noun
Average height
/ˈævərɪdʒ haɪt/

Chiều cao trung bình

noun
hairless man
/ˈhɛr.ləs mæn/

người đàn ông không có tóc

noun
formative assessment
/ˈfɔːrmətɪv əˈsɛsmənt/

đánh giá định hướng hoặc đánh giá ban đầu trong quá trình học tập để theo dõi sự tiến bộ của học sinh

noun
black broth
/blæk brɔθ/

nước dùng đen

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY