She is a strong competitor in the tournament.
Dịch: Cô ấy là một đối thủ mạnh trong giải đấu.
He faced a strong competitor in the finals.
Dịch: Anh ấy đã gặp một đối thủ mạnh trong trận chung kết.
They are known as strong competitors in the industry.
Dịch: Họ được biết đến là những đối thủ mạnh trong ngành.
Dầu theobroma, một loại dầu chiết xuất từ hạt ca cao, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và thực phẩm.