The stricken vessel was abandoned by its crew.
Dịch: Tàu bị đánh đã bị bỏ rơi bởi thủy thủ.
Rescue teams were dispatched to assist the stricken vessel.
Dịch: Các đội cứu hộ đã được cử đi để hỗ trợ tàu bị đánh.
tàu bị hư hỏng
tàu không hoạt động
tàu
đánh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thức ăn có tính axit
tranh chấp liên quan
Hiệu năng thực tế
phần cứng chơi game
nhà hàng đối tác
phát triển nhận thức
sự nổi, sự nổi lên
nhận xét làm rõ