I like to stream video on my phone.
Dịch: Tôi thích xem video trực tuyến trên điện thoại của mình.
The company provides stream video services.
Dịch: Công ty cung cấp dịch vụ truyền phát video.
video trực tuyến
phát video trực tuyến
truyền phát
người phát trực tuyến
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
còi, tiếng còi
nghêu
thiết bị tải, người tải
cành hoa
tình chị em
nộp đủ tiền
theo đúng quy định, phù hợp với
Không hành động