We need to straighten out this mess.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết mớ hỗn độn này.
He needs to straighten out his behavior.
Dịch: Anh ta cần phải cải thiện hành vi của mình.
giải quyết
làm rõ
sửa chữa
làm thẳng
máy làm thẳng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
tài sản chung
những đứa trẻ lớn
Lượng khách du lịch đổ về
Nồi chiên không dầu
kiểm tra phía sau
vận số đổi thay
kỹ sư địa chất
hành động dũng cảm