Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "straighten"

verb
Straighten, curl
/ˈstreɪtn̩ ænd kɜːrl/

Duỗi thẳng uốn cụp

phrasal verb
straighten out
/ˈstreɪtn̩ aʊt/

làm thẳng lại, làm cho ngay ngắn

phrasal verb
straighten up
/ˈstreɪtn̩ ʌp/

dọn dẹp, làm cho thẳng

noun
straightening tool
/ˈstreɪt(ə)nɪŋ tuːl/

Dụng cụ duỗi thẳng

noun
hair straightener
/hɛr ˈstreɪtənər/

máy duỗi tóc

noun
teeth straightening
/tiːθ ˈstreɪtənɪŋ/

sự chỉnh sửa răng

noun
teeth straightening
/tiːθ ˈstreɪtnɪŋ/

sự căn chỉnh răng

noun
straightener
/ˈstreɪtnər/

máy uốn tóc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY