The battery can store energy for later use.
Dịch: Pin có thể tích trữ năng lượng để sử dụng sau.
Plants store energy from sunlight through photosynthesis.
Dịch: Thực vật tích trữ năng lượng từ ánh sáng mặt trời thông qua quá trình quang hợp.
tích lũy năng lượng
tiết kiệm năng lượng
sự tích trữ năng lượng
nguồn tích trữ năng lượng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Tình yêu tuổi học trò
phân tán
Nghệ sĩ châu Âu
hành động của thiên nhiên
Ukraina
Có tài, có năng khiếu
nhớ lại xuất sắc
nhãn đỏ