The storage tank holds water for the irrigation system.
Dịch: Bình chứa nước dùng cho hệ thống tưới tiêu.
They installed a new storage tank for the fuel.
Dịch: Họ đã lắp đặt một bình chứa mới cho nhiên liệu.
món sushi cuộn tay, trong đó cơm sushi được nắm thành hình và phủ lên bởi một lát cá hoặc hải sản.