The storage tank holds water for the irrigation system.
Dịch: Bình chứa nước dùng cho hệ thống tưới tiêu.
They installed a new storage tank for the fuel.
Dịch: Họ đã lắp đặt một bình chứa mới cho nhiên liệu.
bình
hồ chứa
lưu trữ
lưu giữ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
chuyện nhỏ cũng làm nên đáng nói
thẻ bạch kim
Các quốc gia Vịnh Ba Tư
nhân sinh quan
vừa vặn
lén lút, bí mật
tin nhắn chưa được trả lời
Đại hội Thể thao Đông Nam Á