This is my stopping point.
Dịch: Đây là điểm dừng của tôi.
The bus has many stopping points.
Dịch: Xe buýt có nhiều điểm dừng.
bến đỗ
ga
dừng lại
sự dừng lại
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
kỳ nghỉ nhiệt đới
sự kiện gây sửng sốt
cười ha hả
Chỉnh sửa gen
Hạ tầng AI
duy trì uy tín
xung động
phân tích xu hướng