The stocktaking report showed an increase in inventory.
Dịch: Báo cáo kiểm kê cho thấy sự gia tăng trong hàng tồn kho.
We need to prepare the stocktaking report by the end of the month.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị báo cáo kiểm kê trước cuối tháng.
báo cáo tồn kho
báo cáo đánh giá
hàng hóa
kiểm kê
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
toàn bài hát
cỏ bồ công anh
đảm bảo an ninh
hiến xác
Chăn có họa tiết nổi
đầm hở lưng
cuộc thi nghệ thuật
duy trì gọn gàng