I love eating steamed poultry with rice.
Dịch: Tôi thích ăn thịt gia cầm hấp với cơm.
Steamed poultry is a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Thịt gia cầm hấp là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
khu vực nằm giữa các phần khác; phần nằm giữa các mô hoặc không gian trống trong cơ thể hoặc trong vật thể