The party wants to maintain the status quo.
Dịch: Đảng muốn duy trì hiện trạng.
They are content with the status quo.
Dịch: Họ hài lòng với tình trạng hiện tại.
trạng thái hiện tại
tình hình hiện tại
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
phòng sinh hoạt chung
Cục kem
duy trì tài khoản
Kết nối chất lỏng
ứng dụng bảo hiểm xã hội số
làm suy yếu, làm hư hỏng
không được phép
dễ bám lấy, dính chặt, gắn bó quá mức