I bought a stationery kit for my new office.
Dịch: Tôi đã mua một bộ dụng cụ văn phòng phẩm cho văn phòng mới của mình.
The stationery kit includes pens, pencils, and notebooks.
Dịch: Bộ dụng cụ văn phòng phẩm bao gồm bút, bút chì và sổ tay.
vật tư văn phòng
vật liệu viết
văn phòng phẩm
trang bị
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Sự tiêu thụ giảm
quẹt
Cuộc trò chuyện điện thoại
tân lãnh đạo
đồng (kim loại)
côn trùng bay, ruồi
test nhanh tại vườn
cha nuôi