He is known for his stand-up routines.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với những tiết mục hài độc thoại.
The stand-up show was hilarious.
Dịch: Chương trình hài độc thoại thật hài hước.
hài kịch
hài độc thoại
nghệ sĩ hài độc thoại
đứng lên
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Màu sắc tinh tế
thường thảo luận
Đảng tự do
gặp gỡ người nổi tiếng
Tò mò nên quyết định xem thử
Tài chính tái trang bị
số hóa kinh tế
cỏ biển