He is known for his stand-up routines.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với những tiết mục hài độc thoại.
The stand-up show was hilarious.
Dịch: Chương trình hài độc thoại thật hài hước.
hài kịch
hài độc thoại
nghệ sĩ hài độc thoại
đứng lên
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chịu trách nhiệm
côn trùng phát quang sinh học
chiến lược gây sức ép
kiến thức triết học
giải trí và người tiêu dùng
thời gian dài im lặng
nhìn từ xa
như đã chỉ ra