The prolonged silence made me anxious.
Dịch: Sự im lặng kéo dài khiến tôi lo lắng.
After a prolonged silence, she finally spoke.
Dịch: Sau một thời gian dài im lặng, cuối cùng cô ấy cũng lên tiếng.
sự im lặng lâu
sự tĩnh lặng kéo dài
07/11/2025
/bɛt/
mụn trứng cá bọc
Can thiệp trực tiếp
Dung dịch nóng
thuộc về chất lượng, định tính
trở lại trạng thái ý thức
nhà dân ngập sâu
nhà văn nữ
Học máy