The prolonged silence made me anxious.
Dịch: Sự im lặng kéo dài khiến tôi lo lắng.
After a prolonged silence, she finally spoke.
Dịch: Sau một thời gian dài im lặng, cuối cùng cô ấy cũng lên tiếng.
sự im lặng lâu
sự tĩnh lặng kéo dài
12/09/2025
/wiːk/
vấn đề về đường tiêu hóa
thiết bị âm nhạc
sự dự đoán
Môi trường quân ngũ
lý lịch và danh tiếng vượt trội
diễn đàn kinh tế
Bảo hiểm bảo vệ thu nhập
kháng nhiễu cao