The prolonged silence made me anxious.
Dịch: Sự im lặng kéo dài khiến tôi lo lắng.
After a prolonged silence, she finally spoke.
Dịch: Sau một thời gian dài im lặng, cuối cùng cô ấy cũng lên tiếng.
sự im lặng lâu
sự tĩnh lặng kéo dài
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
khóc
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
các cơ chế phòng thủ
Thương mại công bằng
Công chúa Samsung
tỉnh táo, cảnh giác
Các tỉnh giáp ranh
Thay đổi tận gốc