He used a stamper to sign the documents.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một con dấu để ký các tài liệu.
The stamper left an imprint on the paper.
Dịch: Con dấu đã để lại một dấu ấn trên giấy.
con dấu
dấu hiệu
hành động đóng dấu
đóng dấu
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
kiến nghị, đơn xin, đơn thỉnh cầu
bắn 3 phát
chuyên ngành ngôn ngữ
Điều tra thêm
chơi game
kỹ năng sáng tác
canh chua cá
thành phố thân thiện với môi trường