He used a stamper to sign the documents.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một con dấu để ký các tài liệu.
The stamper left an imprint on the paper.
Dịch: Con dấu đã để lại một dấu ấn trên giấy.
con dấu
dấu hiệu
hành động đóng dấu
đóng dấu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
đối tác trung thành
Quần đảo Trường Sa
dáng đồng hồ cát
sự không trung thành
khu vườn địa đàng
khái niệm pháp lý
các bệnh về gan
bơi ếch