The staleness of the bread was off-putting.
Dịch: Bánh mì bị ôi khiến người ta mất hứng.
The staleness of the debate bored everyone.
Dịch: Sự tẻ nhạt của cuộc tranh luận khiến mọi người chán nản.
Sự nhạt nhẽo
Sự buồn tẻ
Sự tầm thường
ôi, thiu, cũ, nhàm chán
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sổ tiết kiệm
người khôn ngoan
tiết kiệm
chất làm mềm
Giấy chứng nhận định giá
sự điều chỉnh ô tô
biển người
Dự án tốt nghiệp