The company implemented staff surveillance to improve productivity.
Dịch: Công ty đã thực hiện giám sát nhân viên để nâng cao năng suất.
Staff surveillance raises concerns about privacy.
Dịch: Việc giám sát nhân viên gây lo ngại về quyền riêng tư.
giám sát nhân viên
giám sát
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
báo cáo đầu tư
hạt giống
trao đổi sinh viên
rối loạn lipid
xem đáp án
Khuyến mãi xe hơi
sự tỉnh táo, sự hợp lý
Sức khỏe đường ruột