The company implemented staff surveillance to improve productivity.
Dịch: Công ty đã thực hiện giám sát nhân viên để nâng cao năng suất.
Staff surveillance raises concerns about privacy.
Dịch: Việc giám sát nhân viên gây lo ngại về quyền riêng tư.
giám sát nhân viên
giám sát
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
khả năng gây ung thư
dây
Tâm lý ngôn ngữ
sông Lô
Nghĩa vụ quốc gia
giữa mùa giải
Quản lý khách sạn
Salad tôm