The construction engineer supervised the building project.
Dịch: Kỹ sư xây dựng đã giám sát dự án xây dựng.
She plans to become a construction engineer after graduating.
Dịch: Cô ấy dự định trở thành một kỹ sư xây dựng sau khi tốt nghiệp.
kỹ sư dân dụng
quản lý xây dựng
xây dựng
12/06/2025
/æd tuː/
cơn bão đang đến
phía bắc
cây mọng nước đang ra hoa
khí hậu ôn hòa
phản ứng không kịp
nói chuyện với
vai trò nổi bật
trần trụi