The construction engineer supervised the building project.
Dịch: Kỹ sư xây dựng đã giám sát dự án xây dựng.
She plans to become a construction engineer after graduating.
Dịch: Cô ấy dự định trở thành một kỹ sư xây dựng sau khi tốt nghiệp.
kỹ sư dân dụng
quản lý xây dựng
xây dựng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Nghệ thuật làm từ tre
thất bại trong tình yêu
quản trị minh bạch
hệ thống đối lập
cải thiện tình hình tài chính
áo khoác mùa đông
Người hiến máu
Chi phí điều trị