The construction engineer supervised the building project.
Dịch: Kỹ sư xây dựng đã giám sát dự án xây dựng.
She plans to become a construction engineer after graduating.
Dịch: Cô ấy dự định trở thành một kỹ sư xây dựng sau khi tốt nghiệp.
kỹ sư dân dụng
quản lý xây dựng
xây dựng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
đồ chơi con quay
hai người phụ nữ quan trọng
quở trách
Thiết bị HVAC (Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí)
đầm lầy
chiến dịch quyên góp
đấu tranh cho chủ quyền
Đồ uống đóng chai