The construction engineer supervised the building project.
Dịch: Kỹ sư xây dựng đã giám sát dự án xây dựng.
She plans to become a construction engineer after graduating.
Dịch: Cô ấy dự định trở thành một kỹ sư xây dựng sau khi tốt nghiệp.
kỹ sư dân dụng
quản lý xây dựng
xây dựng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
học bổng toàn phần
tấm kim loại
Ảnh đẹp trên đường chạy
lĩnh vực nghiên cứu
thực phẩm giả
điểm chính, điều quan trọng nhất
nghề truyền thống
Thiếu oxy