The pig began to squeal when it was startled.
Dịch: Con lợn bắt đầu kêu chói tai khi bị giật mình.
She let out a squeal of delight when she saw the puppy.
Dịch: Cô phát ra tiếng kêu vui mừng khi nhìn thấy chó con.
tiếng thét
tiếng la hét
tiếng kêu chói tai
kêu chói tai
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
dịp vui vẻ
vết rạch, đường rạch
Tỉ giá hối đoái
điện áp tiêu chuẩn
tem xác thực nguồn gốc
bài học vỡ lòng
Đi nhờ xe
vô dụng