Don't squander time on social media.
Dịch: Đừng lãng phí thời gian vào mạng xã hội.
He squandered his time playing video games.
Dịch: Anh ấy đã lãng phí thời gian chơi điện tử.
tốn thời gian
lãng phí thời gian vào những việc vô bổ
người phung phí
sự lãng phí
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
lấy lại vóc dáng
kìm nén cảm xúc
trám răng
mục tiêu công bằng toàn cầu
mạng nối đất
quyền truy cập
xem xét, điều tra
khoe vòng eo