Don't squander time on social media.
Dịch: Đừng lãng phí thời gian vào mạng xã hội.
He squandered his time playing video games.
Dịch: Anh ấy đã lãng phí thời gian chơi điện tử.
tốn thời gian
lãng phí thời gian vào những việc vô bổ
người phung phí
sự lãng phí
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Thức ăn nước ngoài
sự trả nợ
rim dứa sấy
khuôn mặt tươi tắn
chấm điểm từng tập
râu
Người ủng hộ chống lại công nghệ
Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh