I baked a spud for dinner.
Dịch: Tôi đã nướng một củ khoai tây cho bữa tối.
He’s just a spud in the kitchen.
Dịch: Anh ấy chỉ là một người thiếu kinh nghiệm trong bếp.
khoai tây
củ khoai tây nhỏ
củ khoai tây đang được chế biến
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
ngôn ngữ chung
biểu hiện giả
Phong cách định dạng văn bản
nuôi dưỡng cán bộ
Ung thư
khủng hoảng đói
biểu tượng hòa bình
giai đoạn tổ chức