The grass is springing back after the rain.
Dịch: Cỏ đang bật lên sau cơn mưa.
The idea is springing into his mind suddenly.
Dịch: Ý tưởng đột nhiên nảy ra trong đầu anh ấy.
nhảy vọt
nhảy
lò xo, mùa xuân
nhảy lên, bật lên
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
yêu cầu đặt chỗ trước
kỹ thuật chiến đấu
cửa công nghiệp
trình độ đào tạo nghề
thuộc về công ty, doanh nghiệp
Quản lý lực lượng lao động
triệu chứng thường gặp
màu đất nung