The idea just sprang to mind.
Dịch: Ý tưởng chợt nảy ra trong đầu.
His name springs to mind when I think of great leaders.
Dịch: Tên của anh ấy hiện lên trong đầu tôi khi tôi nghĩ về những nhà lãnh đạo vĩ đại.
hiện ra trong đầu
lóe lên trong đầu
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
được may đo, được thiết kế riêng
người thu gom rác
dịch vụ cần thiết
vận tải cơ giới
học sinh trung học
buổi biểu diễn rối
chiến dịch chống hàng giả
truy cập Facebook