The marionette performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn rối đã thu hút khán giả.
Children love attending marionette performances at the theater.
Dịch: Trẻ em thích tham gia các buổi biểu diễn rối tại nhà hát.
buổi biểu diễn rối
biểu diễn rối
rối
người điều khiển rối
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
cổng rồng
đánh liên tiếp
Điểm nổi bật trong sự nghiệp
Kỹ năng công nghệ thông tin
hình dạng tín hiệu
liên quan đến sự phát triển thần kinh
Không được trả lương
Gừng gió