The marionette performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn rối đã thu hút khán giả.
Children love attending marionette performances at the theater.
Dịch: Trẻ em thích tham gia các buổi biểu diễn rối tại nhà hát.
buổi biểu diễn rối
biểu diễn rối
rối
người điều khiển rối
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Đất ngập nước
sự đàn áp
vành nhật hoa
thông tin khí tượng
các hãng tin
bị từ chối
tỉnh Bạc Liêu
sông Lô