The spotted skin of the leopard is its trademark.
Dịch: Da có đốm của con báo là đặc trưng của nó.
She has a spotted skin condition that requires treatment.
Dịch: Cô ấy có tình trạng da có đốm cần điều trị.
The artist painted a portrait with a focus on the model's spotted skin.
Dịch: Nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung tập trung vào làn da có đốm của người mẫu.
Một từ chỉ một vị trí hoặc tên của một địa điểm, thường được liên kết với vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch.