There are spots on the wall.
Dịch: Có những đốm trên tường.
He has spots on his skin.
Dịch: Anh ấy có những vết trên da.
dấu
chấm
sự đốm
đánh dấu
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Hành vi kỳ quái
suy nghĩ khiêm tốn
bộ tài chính
hạt bầu
xuất hiện trong đầu
người giàu có có kinh nghiệm
bài đăng viral
tiền mặt quỹ nhỏ