noun
Flexible problem solving
/ˈflɛksɪbəl ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/ giải quyết vấn đề linh hoạt
noun
Hmong
Người H'Mông, một nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam và nhiều quốc gia khác.
noun
edgy look
vẻ ngoài cá tính, nổi loạn
noun
physical realm
vật chất hoặc thế giới vật chất, thường đề cập đến thực thể vật lý hoặc trạng thái vật chất của vũ trụ